Tin tức

So sánh Thí nghiệm Nén Tĩnh và Thí nghiệm Nén Động PDA: Ưu, Nhược Điểm và Ứng Dụng

Với kinh nghiệm 20 năm trong lĩnh vực khảo sát địa chất công trình, Công ty LHKS cam kết giúp các bạn tiết kiệm tới 25% chi phí thí nghiệm và rút ngắn thời gian thực hiện lên đến 40% so với các phương pháp truyền thống. Hãy cùng chúng tôi đi sâu tìm hiểu hai phương pháp này nhé!

Giới thiệu chung về thí nghiệm nén tĩnh và thí nghiệm nén động PDA

Trước khi đi vào chi tiết, chúng tôi muốn các bạn hiểu rõ bản chất của hai phương pháp thí nghiệm này.

Thí nghiệm nén tĩnh và nén động PDA giống như hai anh em trong một gia đình – cùng mục đích nhưng lại có “tính cách” hoàn toàn khác nhau. Cả hai đều giúp xác định sức chịu tải của cọc, nhưng cách thức lại khác nhau một trời một vực.

Thí nghiệm nén tĩnh là gì?

Thí nghiệm nén tĩnh là phương pháp truyền thống, được ví như “ông cụ” trong ngành xây dựng. Phương pháp này sử dụng tải trọng tĩnh (đặt từ từ) tác động lên đầu cọc để xác định quan hệ giữa tải trọng và độ lún.

Nói đơn giản, chúng tôi sẽ đặt các vật nặng (thường là các tấm gang hoặc bê tông) lên đầu cọc theo từng cấp rồi đo xem cọc lún xuống bao nhiêu. Từ đó xác định được sức chịu tải của cọc.

Phương pháp này được coi là “chuẩn mực vàng” trong ngành, được quy định cụ thể trong TCVN 9393:2012 và thường áp dụng cho các công trình quan trọng, yêu cầu độ tin cậy cao.

Thí nghiệm nén động PDA là gì?

Thí nghiệm nén động PDA (Pile Driving Analyzer) là “đứa con hiện đại” của công nghệ – nhanh, thông minh nhưng đôi khi hơi “nóng vội”.

Không giống như người anh em “kiên nhẫn” nén tĩnh, phương pháp này sử dụng lực va đập động (từ búa hoặc quả nặng thả rơi) lên đầu cọc. Các cảm biến gắn trên thân cọc sẽ đo đạc và phân tích sóng ứng suất lan truyền trong cọc.

Quá trình này được thực hiện theo TCVN 9394:2012 và cho phép đánh giá nhanh chóng sức chịu tải, tính toàn vẹn của cọc và phát hiện các khiếm khuyết tiềm ẩn.

Sự khác biệt cơ bản

Nếu so sánh, thí nghiệm nén tĩnh giống như “cuộc marathon” – chậm rãi, kiên nhẫn và đáng tin cậy. Còn thí nghiệm PDA như “cuộc đua 100m” – nhanh chóng, hiệu quả nhưng cần kỹ thuật cao và phân tích chuyên sâu.

Sự khác biệt cơ bản nằm ở cách tải trọng được áp dụng: từ từ (tĩnh) hay đột ngột (động). Điều này dẫn đến nhiều hệ quả khác nhau về chi phí, thời gian, độ chính xác và ứng dụng trong thực tế.

So sánh chi tiết hai phương pháp thí nghiệm

Giờ chúng tôi sẽ đi sâu vào “ruột gan” của từng phương pháp để các bạn có cái nhìn rõ ràng hơn.

Nguyên lý hoạt động

Thí nghiệm nén tĩnh: Hoạt động dựa trên nguyên lý cân bằng lực. Chúng tôi tạo phản lực bằng hệ thống dầm, thanh neo hoặc cọc neo, sau đó dùng kích thủy lực để truyền tải trọng lên đầu cọc theo từng cấp (thường 25% tải trọng thiết kế) và đo độ lún tương ứng.

Quá trình này như “cuộc đối thoại” giữa cọc và đất nền – cọc được “hỏi” bằng tải trọng và “trả lời” bằng độ lún. Chúng tôi kiên nhẫn ghi lại từng “câu trả lời” để vẽ nên đường cong tải trọng-độ lún.

Thí nghiệm nén động PDA: Hoạt động dựa trên lý thuyết lan truyền sóng ứng suất một chiều. Khi búa đập hoặc quả nặng rơi xuống đầu cọc, một xung động được tạo ra và lan truyền dọc theo thân cọc.

Các cảm biến biến dạng và gia tốc gắn trên thân cọc sẽ đo đạc sóng này, và thiết bị PDA sẽ phân tích để xác định sức kháng của đất, sức chịu tải của cọc và phát hiện các khiếm khuyết trong thân cọc.

Đây là phương pháp “thông minh” hơn nhưng cần người có chuyên môn cao để giải thích kết quả.

Thiết bị và dụng cụ

Thí nghiệm nén tĩnh sử dụng:

  • Hệ thống phản lực (dầm thép, thanh neo, cọc neo)
  • Kích thủy lực và đồng hồ đo áp lực
  • Đồng hồ đo độ lún với độ chính xác cao
  • Hệ thống dầm tham chiếu độc lập

Thiết bị này khá “cồng kềnh” và cần nhiều không gian để lắp đặt. Chúng tôi từng gặp không ít trường hợp phải điều chỉnh kế hoạch vì mặt bằng chật hẹp không thể bố trí đủ thiết bị nén tĩnh.

Thí nghiệm nén động PDA sử dụng:

  • Búa đóng hoặc quả nặng thả rơi
  • Cảm biến biến dạng và gia tốc
  • Thiết bị PDA để thu thập và xử lý dữ liệu
  • Phần mềm CAPWAP để phân tích kết quả

Thiết bị này nhỏ gọn, dễ di chuyển nhưng lại đắt tiền và đòi hỏi kỹ thuật viên được đào tạo chuyên sâu.

Quy trình thực hiện

Thí nghiệm nén tĩnh:

  1. Chuẩn bị nền móng và hệ thống phản lực
  2. Lắp đặt kích thủy lực, đồng hồ đo lực và độ lún
  3. Tải trọng được tăng dần theo từng cấp (thường là 10-12 cấp)
  4. Tại mỗi cấp tải trọng, theo dõi và ghi lại độ lún theo thời gian
  5. Tăng tải cho đến khi đạt tải trọng thiết kế hoặc cọc bị phá hoại
  6. Giảm tải và ghi lại độ lún hồi phục
  7. Phân tích dữ liệu và lập báo cáo

Quy trình này thường kéo dài 2-3 ngày cho một cọc, nhưng có thể lên tới 5-7 ngày đối với cọc lớn hoặc tải trọng cao.

Thí nghiệm nén động PDA:

  1. Chuẩn bị đầu cọc (làm phẳng, gia cường nếu cần)
  2. Gắn cảm biến lên thân cọc (thường ở vị trí 2D từ đầu cọc, với D là đường kính cọc)
  3. Kết nối cảm biến với thiết bị PDA
  4. Thực hiện va đập lên đầu cọc (thường 3-5 lần với độ cao tăng dần)
  5. Thu thập và phân tích dữ liệu tại hiện trường
  6. Phân tích sâu hơn bằng phương pháp CAPWAP
  7. Lập báo cáo kết quả

Quy trình này chỉ mất khoảng 2-4 giờ cho một cọc, giúp tiết kiệm thời gian đáng kể.

Độ chính xác và độ tin cậy

Đây là yếu tố then chốt khiến nhiều kỹ sư và chủ đầu tư “đau đầu” khi lựa chọn.

Thí nghiệm nén tĩnh được coi là “tiêu chuẩn vàng” về độ tin cậy với độ chính xác có thể đạt tới ±5%. Lý do là phương pháp này mô phỏng chính xác cách cọc làm việc trong thực tế – chịu tải tĩnh từ công trình.

Kết quả của phương pháp này hầu như không cần hiệu chỉnh và được chấp nhận rộng rãi bởi các cơ quan quản lý và tư vấn thiết kế.

Thí nghiệm nén động PDA có độ chính xác thấp hơn, khoảng ±10-15% nếu không có phân tích CAPWAP và có thể cải thiện lên ±10% khi có phân tích CAPWAP.

Độ chính xác phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm của người thực hiện, chất lượng thiết bị và điều kiện đất nền. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, đây là phương pháp duy nhất khả thi về mặt kỹ thuật hoặc kinh tế.

Thời gian thực hiện

Về mặt thời gian, sự khác biệt giữa hai phương pháp là “một trời một vực”.

Thí nghiệm nén tĩnh: Mất khoảng 2-7 ngày cho một cọc, tùy thuộc vào:

  • Kích thước và tải trọng của cọc
  • Quy trình thí nghiệm (tiêu chuẩn/nhanh/chậm)
  • Điều kiện đất nền
  • Thời gian chuẩn bị và tháo dỡ thiết bị

Thí nghiệm nén động PDA: Chỉ mất khoảng 2-4 giờ cho một cọc, và có thể thực hiện 4-8 cọc trong một ngày. Thời gian này bao gồm:

  • Chuẩn bị đầu cọc và gắn cảm biến (30-60 phút)
  • Thực hiện thí nghiệm (30-60 phút)
  • Phân tích sơ bộ tại hiện trường (30 phút)
  • Di chuyển thiết bị sang cọc tiếp theo (30 phút)

Với PDA, phân tích CAPWAP chi tiết thường được thực hiện tại văn phòng và mất thêm 1-2 ngày để có báo cáo cuối cùng.

Chi phí

Thí nghiệm nén tĩnh thường đắt hơn 3-5 lần so với thí nghiệm PDA, do:

  • Chi phí vận chuyển, lắp đặt và tháo dỡ thiết bị lớn
  • Thời gian thực hiện dài, tăng chi phí nhân công
  • Cần nhiều thiết bị và vật liệu (dầm phản lực, kích thủy lực…)
  • Đôi khi cần cọc neo phụ trợ

Thí nghiệm nén động PDA có chi phí thấp hơn nhờ:

  • Thiết bị nhỏ gọn, dễ vận chuyển
  • Thời gian thực hiện ngắn
  • Không cần hệ thống phản lực phức tạp
  • Có thể thực hiện nhiều cọc trong một ngày

Tuy nhiên, chi phí thiết bị ban đầu của PDA khá cao và đòi hỏi kỹ thuật viên được đào tạo chuyên sâu, nên không phải công ty nào cũng đầu tư được.

Ưu điểm và nhược điểm của mỗi phương pháp

Sau khi so sánh chi tiết, chúng tôi tổng hợp các ưu điểm và nhược điểm của từng phương pháp để các bạn dễ nắm bắt hơn.

Ưu điểm và nhược điểm của thí nghiệm nén tĩnh

Ưu điểm:

  • Độ tin cậy cao, được chấp nhận rộng rãi bởi các cơ quan quản lý
  • Mô phỏng chính xác điều kiện làm việc thực tế của cọc
  • Cung cấp quan hệ tải trọng-độ lún đầy đủ
  • Không phụ thuộc vào các giả định về mô hình đất
  • Kết quả rõ ràng, dễ hiểu với kỹ sư thiết kế và thi công

Nhược điểm:

  • Chi phí cao, có thể chiếm 1-2% tổng chi phí hệ móng
  • Thời gian thực hiện dài, ảnh hưởng đến tiến độ dự án
  • Cần không gian lớn để bố trí thiết bị
  • Khó thực hiện với cọc nghiêng hoặc cọc dưới nước
  • Chỉ kiểm tra được sức chịu tải, không phát hiện được khiếm khuyết trong thân cọc

“Có lần chúng tôi thực hiện thí nghiệm nén tĩnh cho một tòa nhà cao tầng ở Hà Nội, phải mất gần 1 tuần cho một cọc với chi phí gần 200 triệu đồng. Nhưng kết quả quá chính xác khiến chủ đầu tư rất hài lòng và tiết kiệm được cả tỷ đồng nhờ tối ưu hóa thiết kế móng.” – Chuyên gia LHKS chia sẻ.

Ưu điểm và nhược điểm của thí nghiệm nén động PDA

Ưu điểm:

  • Nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí
  • Có thể thực hiện nhiều cọc trong một ngày
  • Thiết bị nhỏ gọn, dễ vận chuyển
  • Phát hiện được khiếm khuyết trong thân cọc (nứt, đứt gãy…)
  • Áp dụng được cho cọc nghiêng, cọc dưới nước
  • Có thể kết hợp với công tác đóng cọc để kiểm tra ngay

Nhược điểm:

  • Độ chính xác thấp hơn so với nén tĩnh
  • Cần người có chuyên môn cao để phân tích và giải thích kết quả
  • Dựa trên các giả định lý thuyết và mô hình đất
  • Không cung cấp quan hệ tải trọng-độ lún đầy đủ
  • Đôi khi cần hiệu chỉnh kết quả dựa trên kinh nghiệm địa phương
  • Một số cơ quan quản lý chưa hoàn toàn chấp nhận kết quả

“Năm ngoái, chúng tôi thực hiện PDA cho một nhà máy với hơn 200 cọc chỉ trong 2 tuần, trong khi nếu dùng phương pháp nén tĩnh có thể mất cả năm. Phát hiện ra 5 cọc có vấn đề về tính toàn vẹn, giúp chủ đầu tư xử lý kịp thời trước khi thi công phần thân.” – Kỹ sư trưởng LHKS kể lại.

Ứng dụng của mỗi phương pháp trong thực tiễn

Mỗi phương pháp có “sân chơi” riêng, phù hợp với từng loại công trình và điều kiện cụ thể.

Ứng dụng của thí nghiệm nén tĩnh

Thí nghiệm nén tĩnh thường được ưu tiên cho:

  • Công trình quan trọng cấp đặc biệt và cấp I: Nhà cao tầng, cầu lớn, đập thủy điện… nơi yêu cầu độ tin cậy cao nhất.
  • Công trình có tải trọng đặc biệt: Cần xác định chính xác quan hệ tải trọng-độ lún để tối ưu thiết kế.
  • Công trình trên nền đất phức tạp: Đất yếu, đất lún, đất có tính chất đặc biệt nơi các phương pháp khác có thể cho kết quả không đáng tin cậy.
  • Nghiên cứu khoa học: Cần số liệu chính xác để kiểm chứng lý thuyết hoặc phát triển các phương pháp tính toán mới.

Ví dụ, khi Landmark 81 (tòa nhà cao nhất Việt Nam) được xây dựng, thí nghiệm nén tĩnh đã được thực hiện cho cọc khoan nhồi đường kính 2m với tải trọng thử lên đến 14.000 tấn, để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công trình.

Ứng dụng của thí nghiệm nén động PDA

Thí nghiệm PDA phát huy thế mạnh trong các trường hợp:

  • Dự án có số lượng cọc lớn: Khu công nghiệp, nhà máy, dự án hạ tầng… nơi cần kiểm tra nhiều cọc với chi phí hợp lý.
  • Công trình có tiến độ gấp: Cần kết quả nhanh chóng để đẩy nhanh tiến độ thi công.
  • Kiểm tra chất lượng cọc đóng/ép: Đánh giá sức chịu tải đồng thời kiểm tra tính toàn vẹn của cọc.
  • Cọc khó tiếp cận: Cọc nghiêng, cọc dưới nước, cọc trong không gian hạn chế không thể thực hiện nén tĩnh.
  • Kiểm tra bổ sung: Kết hợp với một số cọc thí nghiệm nén tĩnh để mở rộng phạm vi kiểm tra.

Trong dự án đường sắt đô thị Nhổn – Ga Hà Nội, PDA đã được sử dụng để kiểm tra hàng nghìn cọc, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể.

Lựa chọn phương pháp phù hợp

Việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Quy mô và tầm quan trọng của công trình: Công trình càng quan trọng càng nên ưu tiên nén tĩnh.
  • Ngân sách và tiến độ dự án: Ngân sách hạn hẹp hoặc tiến độ gấp nên cân nhắc PDA.
  • Số lượng cọc cần thí nghiệm: Số lượng lớn nên ưu tiên PDA, kết hợp với một số cọc nén tĩnh.
  • Yêu cầu của cơ quan quản lý và tư vấn thiết kế: Nhiều đơn vị vẫn yêu cầu thí nghiệm nén tĩnh.
  • Điều kiện thi công thực tế: Không gian, khả năng tiếp cận cọc, thiết bị sẵn có…

Theo kinh nghiệm của chúng tôi, giải pháp tối ưu nhất là kết hợp cả hai phương pháp: nén tĩnh cho 0.5-1% số cọc và PDA cho 5-10% số cọc còn lại. Cách này vừa đảm bảo độ tin cậy, vừa tiết kiệm chi phí và thời gian.

Lưu ý quan trọng khi thực hiện hai phương pháp thí nghiệm

Để có kết quả chính xác và an toàn, dưới đây là một số lưu ý quan trọng chúng tôi muốn chia sẻ với các bạn.

Những yếu tố cần lưu ý để đảm bảo độ chính xác của kết quả

Đối với thí nghiệm nén tĩnh:

  • Hệ thống phản lực phải đủ cứng và ổn định: Nếu hệ phản lực bị biến dạng quá mức, kết quả đo sẽ sai lệch. Chúng tôi từng chứng kiến nhiều trường hợp dầm phản lực bị uốn cong khiến kết quả sai lệch tới 20%.
  • Đồng hồ đo phải được hiệu chuẩn định kỳ: Sai số đồng hồ đo có thể tích lũy và gây ra kết luận sai về sức chịu tải của cọc.
  • Thời gian giữ tải đủ lâu ở mỗi cấp tải: Nếu vội vàng tăng tải quá sớm, độ lún chưa ổn định sẽ dẫn đến đánh giá cao sức chịu tải của cọc.
  • Khống chế chính xác tải trọng: Áp lực kích phải được duy trì ổn định trong suốt thời gian giữ tải.
  • Hệ thống đo độ lún phải độc lập với hệ phản lực: Tránh ảnh hưởng của biến dạng hệ phản lực đến kết quả đo.

Đối với thí nghiệm nén động PDA:

  • Đầu cọc phải được chuẩn bị phẳng và vuông góc: Đầu cọc không bằng phẳng sẽ gây ra sóng phản xạ phức tạp, khó phân tích.
  • Cảm biến phải được gắn đúng vị trí và chắc chắn: Cảm biến lỏng hoặc sai vị trí sẽ cho kết quả sai lệch hoàn toàn.
  • Độ cao rơi của búa/quả nặng phù hợp: Quá thấp không tạo đủ năng lượng, quá cao có thể gây hư hỏng cọc.
  • Đánh giá đúng điều kiện đất nền: Các tham số đầu vào cho CAPWAP phải phù hợp với đất nền thực tế.
  • Người phân tích phải có kinh nghiệm: Đây là yếu tố quan trọng nhất, vì cùng một dữ liệu nhưng người thiếu kinh nghiệm có thể diễn giải sai kết quả.

“Năm 2018, chúng tôi từng chứng kiến một trường hợp PDA cho kết quả sức chịu tải gấp đôi thực tế vì người thực hiện không tính đến ảnh hưởng của lớp đất sét mềm. May mắn là chúng tôi đã kiểm tra lại bằng nén tĩnh và phát hiện sai sót kịp thời.” – Chuyên gia LHKS cảnh báo.

Các biện pháp an toàn cần thiết khi thực hiện thí nghiệm

An toàn là ưu tiên hàng đầu trong mọi thí nghiệm, đặc biệt là khi làm việc với tải trọng lớn hoặc thiết bị nặng.

Đối với thí nghiệm nén tĩnh:

  • Kiểm tra kỹ hệ thống phản lực: Mọi liên kết phải chắc chắn, không có biến dạng bất thường.
  • Khu vực thí nghiệm phải được rào chắn: Ngăn người không phận sự tiếp cận.
  • Tăng tải từ từ theo quy trình: Không tăng tải đột ngột gây nguy hiểm.
  • Theo dõi liên tục trong quá trình thí nghiệm: Phát hiện kịp thời các dấu hiệu bất thường.
  • Đặt giới hạn an toàn cho độ lún: Dừng thí nghiệm nếu độ lún vượt ngưỡng an toàn.

Đối với thí nghiệm nén động PDA:

  • Đảm bảo hệ thống nâng hạ búa/quả nặng an toàn: Kiểm tra cáp, ròng rọc, móc treo…
  • Giữ khoảng cách an toàn: Tất cả nhân viên phải đứng xa khi thả rơi búa/quả nặng.
  • Đội mũ bảo hiểm và thiết bị bảo hộ: Bắt buộc cho tất cả người tham gia.
  • Kiểm tra thân cọc trước khi thí nghiệm: Đảm bảo không có vết nứt hoặc khiếm khuyết nghiêm trọng.
  • Tránh thử nghiệm trong điều kiện thời tiết xấu: Đặc biệt là khi có gió lớn hoặc mưa to.

“Chúng tôi đã chứng kiến một tai nạn nghiêm trọng năm 2015 khi cáp treo búa đóng cọc bị đứt trong thí nghiệm PDA. May mắn là không ai bị thương, nhưng từ đó chúng tôi luôn kiểm tra kỹ hệ thống cáp và thiết bị nâng trước mỗi thí nghiệm.” – Kỹ sư an toàn LHKS nhấn mạnh.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Có thể thay thế hoàn toàn thí nghiệm nén tĩnh bằng PDA không?

Không hoàn toàn. Mặc dù PDA là phương pháp hiệu quả và tiết kiệm, nhưng trong nhiều trường hợp, đặc biệt là công trình quan trọng, thí nghiệm nén tĩnh vẫn không thể thay thế. Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 10304:2014) và nhiều tiêu chuẩn quốc tế vẫn yêu cầu một tỷ lệ nhất định cọc phải được thí nghiệm nén tĩnh.

Giải pháp tối ưu là kết hợp: thực hiện nén tĩnh cho một số cọc đại diện, sau đó dùng PDA cho các cọc còn lại và hiệu chỉnh kết quả PDA dựa trên tương quan với kết quả nén tĩnh.

Làm thế nào để lựa chọn vị trí cọc thí nghiệm phù hợp?

Việc lựa chọn vị trí cọc thí nghiệm cần dựa trên các nguyên tắc sau:

  • Tính đại diện: Chọn cọc ở các vị trí có điều kiện địa chất đặc trưng cho dự án.
  • Phân bố đều: Cọc thí nghiệm nên được phân bố đều rên mặt bằng công trình.
  • Mức độ quan trọng: Ưu tiên các vị trí chịu tải trọng lớn hoặc quan trọng.
  • Tính khả thi: Đảm bảo có đủ không gian và điều kiện để thực hiện thí nghiệm.

Đối với dự án lớn, nên thực hiện thí nghiệm sớm trên cọc thử để có thông tin cho thiết kế chi tiết.

Chi phí trung bình cho mỗi phương pháp thí nghiệm là bao nhiêu?

Chi phí thí nghiệm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước cọc, tải trọng thử, địa điểm, số lượng cọc… Tuy nhiên, dưới đây là ước tính trung bình tại Việt Nam năm 2023:

Thí nghiệm nén tĩnh:

  • Cọc BTCT đường kính 300-500mm: 30-50 triệu đồng/cọc
  • Cọc khoan nhồi đường kính 800-1000mm: 80-150 triệu đồng/cọc
  • Cọc khoan nhồi đường kính >1500mm: 150-300 triệu đồng/cọc

Thí nghiệm nén động PDA:

  • Chi phí cơ bản: 10-20 triệu đồng/cọc đầu tiên
  • Chi phí cho mỗi cọc tiếp theo trong cùng ngày: 5-10 triệu đồng/cọc
  • Phân tích CAPWAP: 5-10 triệu đồng/cọc

Lưu ý: Giá trên chỉ là tham khảo, chi phí thực tế có thể thay đổi tùy theo điều kiện cụ thể và khối lượng công việc. Chúng tôi khuyến nghị các bạn liên hệ trực tiếp để có báo giá chính xác nhất.

Kết luận

Sau khi đã “mổ xẻ” chi tiết hai phương pháp thí nghiệm cọc phổ biến nhất hiện nay, chúng tôi có thể rút ra một số kết luận quan trọng.

Thí nghiệm nén tĩnh vẫn là “vàng” trong ngành kiểm tra cọc, với độ tin cậy cao nhất và được chấp nhận rộng rãi. Tuy nhiên, chi phí cao và thời gian dài là những rào cản đáng kể.

Thí nghiệm nén động PDA đã trở thành giải pháp hiệu quả về chi phí và thời gian, đặc biệt cho các dự án quy mô lớn. Công nghệ này ngày càng được cải thiện, thu hẹp khoảng cách về độ chính xác so với phương pháp truyền thống.

Giải pháp tối ưu trong hầu hết các dự án lớn là kết hợp cả hai phương pháp:

  • Thí nghiệm nén tĩnh cho một số cọc đại diện (0.5-1%)
  • Thí nghiệm PDA cho nhiều cọc hơn (5-10%)
  • Thiết lập tương quan giữa hai phương pháp và áp dụng cho toàn bộ dự án

Việc lựa chọn phương pháp nào cần dựa trên sự cân nhắc tổng thể về yêu cầu kỹ thuật, ngân sách, tiến độ và điều kiện thực tế của dự án.

Chúng tôi – Công ty LHKS với 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực khảo sát địa chất công trình, sẵn sàng hỗ trợ các bạn lựa chọn và thực hiện phương pháp thí nghiệm cọc phù hợp nhất cho dự án của mình.

Chia sẻ:

Loading...