Tài liệu

Quan hệ giữa tải trọng và độ lún của cọc: Phân tích và ứng dụng

Khái niệm về tải trọng và độ lún của cọc
Trước khi đi sâu vào mối quan hệ phức tạp giữa tải trọng và độ lún, chúng ta cần hiểu rõ hai khái niệm này đã. Đơn giản như việc trước khi học chạy, ta phải biết đi vậy!

Tải trọng tác động lên cọc
Tải trọng là lực tác động lên cọc từ công trình phía trên. Nó giống như gánh nặng mà các cọc phải “cõng” trên vai vậy.

Có nhiều loại tải trọng khác nhau tác động lên cọc, mỗi loại đều có đặc điểm và ảnh hưởng riêng đến độ lún.

Tải trọng tĩnh
Đây là loại tải trọng không đổi theo thời gian, như trọng lượng của bản thân công trình, thiết bị cố định. Tưởng tượng đơn giản là khối lượng của căn nhà đang đè lên các cọc móng.

Trong thực tế, tải trọng tĩnh của một tòa nhà 10 tầng có thể lên đến hàng nghìn tấn, tùy thuộc vào kết cấu và vật liệu xây dựng. Tải trọng này được phân bố đều theo thời gian.

Tải trọng động
Khác với tải trọng tĩnh, tải trọng động thay đổi theo thời gian. Ví dụ như tải trọng do gió, động đất, máy móc hoạt động, xe cộ di chuyển…

Chúng tôi từng gặp một dự án ở Hải Phòng, nơi có nhà máy với máy công nghiệp nặng. Tải trọng động từ máy rung đã khiến cọc xuất hiện hiện tượng lún không đều sau 2 năm vận hành, gây nứt tường nghiêm trọng.

Tải trọng kết hợp
Trong thực tế, cọc thường chịu cả tải trọng tĩnh và động đồng thời. Hiểu được tải trọng kết hợp này rất quan trọng để dự đoán chính xác độ lún có thể xảy ra.

Giống như việc bạn vừa đeo một cái ba lô nặng (tải trọng tĩnh) vừa nhảy lên xuống (tải trọng động), chắc chắn tác động lên nền đất sẽ phức tạp hơn nhiều!

Độ lún của cọc
Đối với độ lún, chúng ta cũng cần phân biệt rõ các khái niệm để hiểu đúng bản chất vấn đề.

Định nghĩa độ lún
Độ lún là giá trị chuyển vị theo phương thẳng đứng của đầu cọc hoặc nền móng dưới tác dụng của tải trọng. Nói dân dã, đó chính là “độ sâu” mà cọc “lún” xuống khi chịu lực.

Độ lún phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tải trọng, đặc tính của đất nền, chiều dài và đường kính cọc, phương pháp thi công cọc.

Các loại độ lún
Lún toàn bộ: xảy ra khi toàn bộ công trình lún đều. Loại lún này ít nguy hiểm nếu không vượt quá giới hạn cho phép.

Lún cục bộ: xảy ra khi chỉ một phần công trình lún, gây ra lún lệch. Đây là loại lún nguy hiểm có thể dẫn đến nứt, gãy kết cấu.

Chúng tôi từng gặp một trường hợp ở Hà Nội khi nhà 5 tầng bị lún cục bộ sau 3 năm sử dụng. Nguyên nhân là do một phần đất nền bị ảnh hưởng bởi nước ngầm, làm giảm sức chịu tải của cọc ở khu vực đó.

Đơn vị đo lường độ lún
Đơn vị đo lường độ lún thường là milimét (mm). Trong tiêu chuẩn Việt Nam, độ lún cho phép thường nằm trong khoảng 10-100mm tùy loại công trình.

Với nhà cao tầng, độ lún tổng cộng có thể lên đến vài chục milimét mà vẫn an toàn nếu lún đều. Tuy nhiên, chênh lệch độ lún giữa các vị trí không nên vượt quá 0,002L (với L là khoảng cách giữa hai điểm).

Quan hệ giữa tải trọng và độ lún của cọc
Mô hình lý thuyết
Giải thích cơ chế lún cọc
Khi tải trọng tác dụng lên cọc, cọc truyền lực xuống đất thông qua ma sát thành và sức kháng mũi. Quá trình này gây nén đất dưới mũi cọc và dẫn đến hiện tượng lún.

Tưởng tượng như khi bạn cắm một cây que vào cát ẩm và đè lên, que sẽ từ từ lún sâu hơn vào cát. Cơ chế lún cọc cũng tương tự như vậy, nhưng phức tạp hơn nhiều!

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ lún
Độ lún của cọc bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:

Độ cứng của đất nền: Đất càng mềm yếu, độ lún càng lớn. Các lớp đất sét mềm thường gây lún lớn và kéo dài.
Chiều dài cọc: Cọc càng dài, khả năng chống lún càng tốt, nhưng chỉ khi cọc được đưa vào lớp đất tốt.
Đường kính cọc: Cọc có đường kính lớn có diện tích mũi lớn, giúp phân bố tải trọng tốt hơn, giảm độ lún.
Loại cọc: Cọc khoan nhồi thường có khả năng chịu tải lớn hơn cọc đóng cùng kích thước.
Phương pháp thi công: Thi công không đúng kỹ thuật có thể làm giảm sức chịu tải và tăng độ lún.
Trong một dự án ở Đà Nẵng, chúng tôi phát hiện độ lún thực tế lớn hơn 30% so với tính toán vì nhà thầu đã thi công cọc không đạt độ sâu thiết kế. Bài học đắt giá về tầm quan trọng của giám sát thi công!

Công thức tính toán độ lún
Có nhiều công thức tính độ lún cọc, nhưng chúng tôi thường sử dụng:

Công thức của Vesic (1977):
s = (P × L) / (A × Ep) + (P × D) / (q × d)
Trong đó:

s: độ lún của cọc (mm)
P: tải trọng tác dụng (kN)
L: chiều dài cọc (m)
A: diện tích mặt cắt cọc (m²)
Ep: mô đun đàn hồi của vật liệu cọc (kN/m²)
D: đường kính cọc (m)
q: sức chịu tải của đất tại mũi cọc (kN/m²)
d: hệ số phụ thuộc vào đặc tính của đất
Công thức đơn giản hóa:
s = P/k
Trong đó:

s: độ lún (mm)
P: tải trọng (kN)
k: hệ số cứng của cọc (kN/mm)
Lưu ý rằng các công thức này có giới hạn áp dụng và cần được hiệu chỉnh theo điều kiện thực tế của từng dự án.

Phân tích đồ thị tải trọng – độ lún
Đặc điểm của đường cong tải trọng – độ lún
Đồ thị tải trọng – độ lún thường có dạng đường cong, không phải đường thẳng. Điều này phản ánh tính phi tuyến trong mối quan hệ giữa tải trọng và độ lún.

Đường cong này thường chia làm 3 giai đoạn:

Giai đoạn đàn hồi: Độ lún tăng tuyến tính với tải trọng
Giai đoạn chuyển tiếp: Độ dốc của đường cong tăng dần
Giai đoạn dẻo: Độ lún tăng nhanh dù tải trọng tăng ít
Chúng tôi đã thí nghiệm nén tĩnh cọc cho một dự án ở Bình Dương và phát hiện đường cong tải trọng-độ lún chuyển sang giai đoạn dẻo ở mức tải trọng thấp hơn 20% so với thiết kế. Điều này buộc chủ đầu tư phải tăng số lượng cọc để đảm bảo an toàn.

Xác định các thông số quan trọng từ đồ thị
Từ đồ thị tải trọng – độ lún, chúng ta có thể xác định:

Tải trọng giới hạn: là tải trọng tại điểm mà đồ thị bắt đầu thay đổi độ dốc đáng kể
Mô đun đàn hồi: tính từ độ dốc của đoạn đầu đường cong
Hệ số cứng của cọc: là tỷ số giữa tải trọng và độ lún trong vùng đàn hồi
Tải trọng thiết kế an toàn: thường lấy bằng 50-70% tải trọng giới hạn
Trong thực tế, chúng tôi thường xác định tải trọng thiết kế an toàn bằng cách sử dụng tiêu chuẩn TCVN 10304:2014, với hệ số an toàn từ 1,5 đến 2,5 tùy loại công trình.

Phương pháp xác định quan hệ tải trọng – độ lún
Thí nghiệm nén tĩnh cọc
Nguyên lý hoạt động
Thí nghiệm nén tĩnh cọc là phương pháp trực tiếp nhất để xác định quan hệ tải trọng – độ lún. Nguyên lý đơn giản là tạo tải trọng lên đầu cọc và đo độ lún tương ứng.

Tải trọng được tạo ra bằng kích thủy lực, sử dụng hệ phản lực là các cọc neo hoặc khối bê tông đúc sẵn. Độ lún được đo bằng đồng hồ so chính xác đến 0.01mm.

Quy trình thực hiện
Quy trình thí nghiệm nén tĩnh cọc theo TCVN 9393:2012 bao gồm các bước chính:

Chuẩn bị: Lắp đặt hệ thống kích thủy lực, hệ phản lực, các thiết bị đo
Gia tải: Thực hiện theo từng cấp, mỗi cấp bằng 25% tải trọng thiết kế
Đo đạc: Ghi nhận độ lún ở các thời điểm 0, 1, 2, 5, 10, 20, 30 phút và tiếp theo mỗi 30 phút
Duy trì tải: Mỗi cấp tải được duy trì cho đến khi tốc độ lún < 0.1mm/30 phút
Dỡ tải: Thực hiện theo từng cấp và đo độ hồi
Chúng tôi từng thực hiện thí nghiệm nén tĩnh cọc cho một dự án khu công nghiệp ở Bắc Ninh với tải trọng lên đến 500 tấn. Quá trình thí nghiệm kéo dài gần 3 ngày để có được kết quả chính xác nhất.

Phân tích kết quả
Sau khi có dữ liệu thí nghiệm, chúng tôi tiến hành:

Vẽ đồ thị quan hệ tải trọng – độ lún
Xác định tải trọng giới hạn theo các phương pháp:
Phương pháp Davisson
Phương pháp Chin
Phương pháp Decourt
Tính toán hệ số cứng của cọc
Xác định độ lún dư sau khi dỡ tải
Từ kết quả phân tích, chúng tôi đưa ra khuyến nghị về tải trọng thiết kế an toàn và dự đoán độ lún lâu dài của công trình.

Phân tích số liệu từ mô hình phần tử hữu hạn (FE)
Ưu điểm và nhược điểm của phương pháp FE
Ưu điểm:

Mô phỏng được các điều kiện phức tạp của đất nền
Dự đoán được ứng xử của cọc trong các trường hợp khó thực hiện thí nghiệm
Tiết kiệm chi phí so với thí nghiệm thực tế nhiều cọc
Phân tích được nhiều kịch bản tải trọng khác nhau
Nhược điểm:

Yêu cầu nhiều thông số đầu vào mà đôi khi khó xác định chính xác
Cần người có chuyên môn cao để xây dựng mô hình và phân tích kết quả
Kết quả phụ thuộc vào mô hình vật liệu được chọn
Chúng tôi thường kết hợp phương pháp phần tử hữu hạn với kết quả thí nghiệm nén tĩnh cọc để có được dự đoán chính xác nhất về độ lún của cọc dưới các điều kiện tải trọng khác nhau.

Ứng dụng trong dự đoán độ lún
Phương pháp phần tử hữu hạn được ứng dụng hiệu quả để:

Dự đoán độ lún của nhóm cọc (hiệu ứng nhóm)
Phân tích ảnh hưởng của các lớp đất yếu ở độ sâu khác nhau
Mô phỏng ứng xử của cọc dưới tải trọng động (động đất, rung)
Dự đoán độ lún dài hạn của công trình
Trong một dự án cao ốc ở TP.HCM, chúng tôi đã sử dụng mô hình phần tử hữu hạn để dự đoán độ lún sau 10 năm sử dụng. Kết quả cho thấy độ lún có thể đạt 35mm, nhưng sẽ lún đều và nằm trong giới hạn an toàn.

Ứng dụng trong thiết kế công trình
Xác định chiều sâu cọc hợp lý
Đảm bảo độ lún cho phép
Chiều sâu cọc cần được xác định sao cho độ lún nằm trong giới hạn cho phép theo tiêu chuẩn. Theo TCVN 9362:2012, độ lún tối đa cho phép tùy thuộc vào loại công trình:

Nhà ở thấp tầng: 80-100mm
Nhà cao tầng: 100-150mm
Công trình công nghiệp: 150-200mm
Tuy nhiên, quan trọng hơn là độ lún lệch giữa các điểm không được vượt quá 0,0012-0,003 lần khoảng cách giữa chúng.

Tránh hiện tượng sụt lún quá mức
Để tránh sụt lún quá mức, cọc cần được đưa vào tầng đất tốt đủ sâu. Chúng tôi thường tuân theo nguyên tắc:

Mũi cọc phải cắm vào lớp đất tốt ít nhất 1-2m
Nếu có lớp đất yếu bên dưới, cần tính đến khả năng lún cố kết dài hạn
Nếu có nhiều lớp đất xen kẽ, cần đánh giá khả năng ma sát âm
Trong một dự án ở vùng đất yếu Cần Thơ, chúng tôi đã phải tăng chiều dài cọc thêm 6m so với thiết kế ban đầu vì phát hiện một lớp sét mềm dày ở độ sâu lớn.

Lựa chọn loại cọc phù hợp
Cọc bê tông cốt thép
Cọc BTCT là loại phổ biến nhất, có ưu điểm:

Chịu tải trọng lớn
Tuổi thọ cao
Thi công nhanh
Tuy nhiên, nhược điểm là gây ồn khi thi công đóng cọc và khó kiểm soát chất lượng với cọc đúc sẵn.

Với công trình cao tầng, chúng tôi thường khuyến nghị sử dụng cọc BTCT đúc sẵn đóng hoặc ép, với đường kính 300-500mm, có thể chịu tải từ 60-150 tấn/cọc.

Cọc cừ tràm
Cọc cừ tràm phù hợp với các công trình nhỏ trên đất yếu, với ưu điểm:

Chi phí thấp
Thi công đơn giản
Thân thiện môi trường
Nhược điểm là tuổi thọ thấp và khả năng chịu tải hạn chế.

Chúng tôi thường khuyến nghị cọc cừ tràm cho nhà dân dụng 1-2 tầng ở vùng nông thôn đồng bằng, với khả năng chịu tải khoảng 0.5-2 tấn/cọc.

Cọc khoan nhồi
Cọc khoan nhồi thích hợp cho công trình lớn, yêu cầu chịu tải cao, với ưu điểm:

Đường kính lớn, chịu tải rất cao
Thi công ít gây ồn, rung
Chiều sâu có thể rất lớn (>50m)
Nhược điểm là chi phí cao và thi công phức tạp, cần giám sát chặt chẽ.

Với một dự án cao ốc 40 tầng ở Hà Nội, chúng tôi đã thiết kế cọc khoan nhồi đường kính 1.5m, sâu 65m, chịu tải đến 600 tấn/cọc.

Chi phí và thời gian thực hiện
Chi phí thí nghiệm nén tĩnh cọc
Chi phí thí nghiệm nén tĩnh cọc phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

Tải trọng thí nghiệm: càng lớn càng tốn kém (hệ phản lực lớn)
Số lượng cọc thí nghiệm: thường chiếm 0.5-1% tổng số cọc dự án
Vị trí công trình: vùng sâu xa có chi phí vận chuyển thiết bị cao
Thời gian thí nghiệm: thí nghiệm kéo dài tăng chi phí nhân công
Theo kinh nghiệm của chúng tôi, chi phí thí nghiệm nén tĩnh cọc hiện nay dao động từ:

15-25 triệu đồng/cọc cho tải trọng <100 tấn
25-50 triệu đồng/cọc cho tải trọng 100-300 tấn
50-100 triệu đồng/cọc cho tải trọng >300 tấn
Tuy chi phí có vẻ cao, nhưng so với tổng chi phí xây dựng và rủi ro từ việc không kiểm tra cọc, đây là khoản đầu tư rất xứng đáng!

Thời gian thực hiện thí nghiệm và phân tích
Thời gian cần thiết cho thí nghiệm nén tĩnh cọc bao gồm:

Chuẩn bị hiện trường: 1-2 ngày
Lắp đặt thiết bị: 1-2 ngày
Thực hiện thí nghiệm: 1-3 ngày tùy tải trọng và số cấp tải
Tháo dỡ thiết bị: 1 ngày
Phân tích số liệu và báo cáo: 2-5 ngày
Tổng thời gian từ khi bắt đầu đến khi có báo cáo kết quả thường mất 7-14 ngày. Với dự án lớn, cần lập kế hoạch thí nghiệm sớm để không ảnh hưởng đến tiến độ chung.

Chúng tôi từng phải thực hiện thí nghiệm nén tĩnh cọc khẩn cấp cho một dự án ở Đà Nẵng, hoàn thành trong 5 ngày kể cả phân tích báo cáo, để kịp tiến độ tổng thể.

Lưu ý quan trọng
Độ chính xác của kết quả
Độ chính xác kết quả thí nghiệm nén tĩnh cọc phụ thuộc vào:

Thiết bị đo: Cần sử dụng thiết bị đo chuyển vị có độ chính xác đến 0.01mm
Hệ phản lực: Cần đủ cứng và ổn định trong suốt quá trình thí nghiệm
Thời gian theo dõi: Mỗi cấp tải cần được duy trì đủ lâu để xác định chính xác độ lún
Quy trình thực hiện: Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình theo TCVN 9393:2012
Trong thực tế, sai số thường gặp khoảng 5-10% đối với độ lún và 10-15% đối với tải trọng giới hạn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ chính xác
Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ chính xác kết quả:

Điều kiện thời tiết: Nhiệt độ thay đổi có thể ảnh hưởng đến thiết bị đo
Rung động xung quanh: Hoạt động xây dựng gần đó có thể gây nhiễu đo
Thay đổi mực nước ngầm: Ảnh hưởng đến đặc tính của đất nền
Thời gian sau khi thi công cọc: Cọc mới thi công chưa phát huy hết khả năng chịu tải
Chúng tôi khuyến nghị thực hiện thí nghiệm ít nhất 14 ngày sau khi thi công cọc bê tông để đạt được kết quả chính xác nhất.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Độ lún cọc bao nhiêu là cho phép?
Độ lún cho phép phụ thuộc vào loại công trình và tiêu chuẩn áp dụng. Theo TCVN 9362:2012, độ lún tuyệt đối cho phép thường từ 80-200mm tùy loại công trình.

Tuy nhiên, quan trọng hơn là độ lún lệch giữa các điểm. Theo TCVN, tỷ số độ lún lệch trên khoảng cách không được vượt quá:

0,003 với công trình khung BTCT
0,002 với nhà có tường chịu lực
0,001 với công trình đặc biệt như ống khói, tháp nước
Một điểm quan trọng các bạn cần nhớ: đôi khi độ lún tuyệt đối lớn nhưng đều khắp công trình vẫn an toàn hơn độ lún nhỏ nhưng lệch lớn!

Làm thế nào để giảm thiểu độ lún của cọc?
Để giảm thiểu độ lún, chúng tôi khuyến nghị các biện pháp sau:

Tăng chiều dài cọc để đạt tới lớp đất có khả năng chịu tải tốt
Tăng đường kính cọc để tăng diện tích tiếp xúc mũi cọc với đất
Tăng số lượng cọc để giảm tải trọng trên mỗi cọc
Xử lý nền đất bằng phương pháp cố kết hút chân không, bấc thấm, cọc cát…
Sử dụng móng bè-cọc để phân phối tải trọng hợp lý giữa cọc và đất
Kiểm soát chất lượng thi công đảm bảo cọc đạt chiều sâu thiết kế và không bị hư hỏng
Trong một dự án ở vùng đất yếu Long An, chúng tôi đã kết hợp cọc BTCT với xử lý nền bằng bấc thấm, giúp giảm độ lún dự báo sau 50 năm từ 180mm xuống còn 65mm.

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến độ lún của cọc?
Độ lún của cọc chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm:

Đặc tính của đất nền:
Loại đất (sét, cát, cuội sỏi…)
Độ chặt, độ bão hòa
Lịch sử ứng suất
Khả năng nén lún
Đặc điểm của cọc:
Loại cọc (đóng, ép, khoan nhồi…)
Vật liệu cọc (BTCT, thép, gỗ…)
Kích thước (đường kính, chiều dài)
Phương pháp thi công
Đặc điểm tải trọng:
Giá trị tải trọng
Tốc độ gia tải
Tính chất tải trọng (tĩnh, động, chu kỳ…)
Thời gian duy trì tải
Yếu tố môi trường:
Mực nước ngầm và biến động
Nhiệt độ
Tác động từ công trình lân cận
Chúng tôi từng thấy một trường hợp thú vị ở Hải Dương: hai công trình giống hệt nhau, cùng thiết kế cọc, nhưng công trình thứ hai lún nhiều hơn 40% vì được xây trong mùa mưa khi mực nước ngầm cao.

Kết luận
Mối quan hệ giữa tải trọng và độ lún của cọc là một yếu tố quan trọng trong thiết kế nền móng công trình. Hiểu rõ mối quan hệ này giúp kỹ sư thiết kế có thể dự đoán chính xác ứng xử của cọc dưới tải trọng công trình, từ đó đưa ra các giải pháp thiết kế hợp lý, đảm bảo công trình vừa an toàn vừa kinh tế.

Thông qua thí nghiệm nén tĩnh cọc và các phương pháp phân tích hiện đại, chúng ta có thể xác định được các thông số cần thiết như tải trọng giới hạn, hệ số cứng của cọc, và dự đoán độ lún lâu dài của công trình.

Chia sẻ:

Loading...